Lạm phát và thiểu phát cái nào đáng sợ hơn? Phân biệt

Lạm phát và thiểu phát cái nào đáng sợ hơn

Lạm phát và thiểu phát, hai khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực tài chính và kinh tế, thường đánh bại vào cánh cửa của thị trường. Nhưng liệu lạm phát và thiểu phát cái nào đáng sợ hơn? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân biệt rõ ràng giữa hai hiện tượng này, giúp bạn hiểu rõ hơn về tác động và hệ quả của chúng đối với nền kinh tế, với hy vọng rằng sự hiểu biết này có thể giúp bạn đưa ra quyết định thông thái trong việc quản lý tài chính và đầu tư. Hãy cùng tìm hiểu thêm về lạm phát và thiểu phát, và xác định xem cái nào mới thực sự đáng sợ hơn.

Phân biệt Lạm phát, Giảm phát và Thiểu phát: Sự khác biệt và Ảnh hưởng

Trong lĩnh vực kinh tế, việc phân biệt giữa ba khái niệm Lạm phát, Giảm phát và Thiểu phát đôi khi có thể gây hiểu lầm và nhầm lẫn. Sự hiểu biết sai lệch về tính chất của những khái niệm này có thể dẫn đến quyết định không chính xác trong lĩnh vực đầu tư và phát triển kinh tế.

Phân biệt Lạm phát, Giảm phát và Thiểu phát: Sự khác biệt và Ảnh hưởng
Phân biệt Lạm phát, Giảm phát và Thiểu phát: Sự khác biệt và Ảnh hưởng

1. Hiểu rõ về Lạm phát:

Trong lĩnh vực kinh tế học, Lạm phát đề cập đến sự tăng giá trị của tiền và sự tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ theo thời gian. Nó thể hiện sự giảm giá trị của đồng tiền và mất giá trị của tiền trong mối quan hệ với thị trường hàng hóa. So sánh Lạm phát giữa các quốc gia thường liên quan đến việc so sánh giá trị của một loại tiền với các loại tiền khác.

2. Phân biệt Thiểu phát với Lạm phát:

Trong trường hợp đầu tiên, Lạm phát liên quan đến tiền tệ trong phạm vi quốc gia, trong khi ở trường hợp thứ hai, nó mở rộng ra thị trường toàn cầu. Ngược lại với Lạm phát, Giảm phát xuất hiện khi mức giá cả của kinh tế liên tục giảm xuống.

3. Giảm phát:

Giảm phát xảy ra khi giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm liên tục theo thời gian. Nó là trạng thái đối lập với Lạm phát. Trong khi người tiêu dùng thích Giảm phát vì giúp họ tiết kiệm, người sản xuất thường không ưa khi nó khiến họ giảm giá sản phẩm. Sự Giảm phát có thể khiến tiêu dùng “đợi” để mua hàng hóa khi giá cả tiếp tục giảm. Điều này có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp và dẫn đến tình trạng thất nghiệp và giảm sản xuất. Giải pháp thường liên quan đến việc nới lỏng tiền tệ, giảm thuế hoặc lãi suất để kích thích tiêu dùng và sản xuất.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Lạm phát, Giảm phát và Thiểu phát giúp người hoạt động kinh tế thực hiện quyết định tốt hơn và cân nhắc các phương án tối ưu để phát triển kinh doanh và đối phó với biến đổi trong nền kinh tế.

Lạm phát và thiểu phát cái nào đáng sợ hơn?

Vấn đề này trở nên nổi bật khi IMF liên tục cảnh báo nhiều nước về nguy cơ giảm phát (deflation – chúng tôi dùng từ thiểu phát vì giảm phát thường bị nhầm với giảm lạm phát: desinflation). Lạm phát là căn bệnh phát hành quá nhiều tiền giấy làm giá cả tăng vọt lên, còn thiểu phát ngược lại, làm giá cả giảm xuống. Giá cả giảm có lợi cho người tiêu dùng, tuy nhiên, ít ai biết rằng thiểu phát còn đáng lo ngại hơn lạm phát khi đánh đồng xét về mặt phát triển sản xuất.

Lạm phát và thiểu phát cái nào đáng sợ hơn

Ví dụ nổi bật về lạm phát và thiểu phát cái nào đáng sợ hơn

Trung Quốc – một nước đã sử dụng lạm phát ở mức hai con số thấp (11% – 12%) để tạo vốn phát triển kinh tế với tốc độ hai con số trước năm 1995 – đã rơi vào thời kỳ lạm phát thấp rồi thiểu phát sau năm 1997. Năm 1998, Trung Quốc bị giảm phát tới -8%, làm tốc độ tăng GDP từ mức bình quân 20,63% trong thời kỳ 1983 – 1997 giảm xuống còn 6,62%.

Vào thời kỳ 1983 – 1997, Trung Quốc đã phát hành thêm tiền với tốc độ bình quân +23,5% và đạt tốc độ tăng trưởng GDP bình quân +20,63%. Tuy nhiên, từ 1998 đến 2001, Trung Quốc chỉ phát hành thêm tiền với tốc độ bình quân +15,18%, và đã xảy ra hai năm thiểu phát (1998 với 8% và 1999 với 1,4%). Tỷ lệ lạm phát bình quân trong giai đoạn 1998 – 2001 giảm xuống còn 1,36%. Điều này chỉ là kết quả của hai năm thiểu phát và không mang ý nghĩa tích cực đối với kinh tế. Năm 1997, chỉ số giá cả chỉ tăng 2,8%, nhưng tốc độ tăng trưởng GDP đã giảm xuống còn 9,6%, và năm 1999, thiểu phát -8% đã kéo tốc độ tăng trưởng xuống còn 6,2%.

Ví dụ nổi bật lạm phát và thiểu phát cái nào đáng sợ hơn
Ví dụ nổi bật lạm phát và thiểu phát cái nào đáng sợ hơn

Thiểu phát đáng sợ hơn nhiều?

Có thể thấy, thiểu phát đáng sợ hơn lạm phát nhiều. Trong các cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới, chu kỳ luôn xuất hiện tình trạng thiểu phát, thường với chỉ số giá cả âm từ -11% đến -30%. Trong khủng hoảng kinh tế thế giới cuối cùng (được gọi là đại suy thoái) vào thập kỷ 1929 – 1933, thiểu phát đạt đến mức -30%. Lạm phát ngược có thể lên đến mức 4 – 5 con số, nhưng không gây ra sụt giảm kinh tế đến -30% như giảm phát. Lạm phát có mức độ thấp hơn, thậm chí chỉ đến 2 con số (10% tới 99%) hoặc gần 1 con số (10% đến 20%), có tác dụng kích cầu mạnh mẽ và đã được áp dụng bởi hầu hết các nước trong các thập kỷ từ 1930 đến 1970 để thoát khỏi khủng hoảng kinh tế toàn cầu từ năm 1933 và khôi phục kinh tế châu Âu và châu Á sau Thế chiến thứ hai chỉ trong vòng 5 năm.

Chỉ có lạm phát phi mã (trên 3 con số), còn được gọi là giai đoạn 2 của lạm phát, mới thực sự đe dọa. Mức độ mất giá của tiền giấy lạm phát phi mã có thể thấy hàng tuần, hàng ngày, thậm chí hàng giờ (như ở Đức sau Thế chiến thứ nhất). Vì vậy, tâm lý hoảng sợ mất giá tiền giấy đẩy người dân đổ ra sử dụng tiền nhanh chóng, nhưng điều này gây ra tăng giá cả hàng hóa nhanh hơn tốc độ phát hành tiền (hoặc tốc độ tăng tiền). Thực tế, trong giai đoạn lạm phát phi mã từ 1985 đến 1988 ở nước ta, tiền giấy tăng lên 4 lần nhưng giá cả tăng đến 10 lần. Điều này cho thấy, không phải ai cũng hiểu rõ quy luật lưu thông tiền tệ mà Karl Marx đã viết trong cuốn “Tư bản,” quyển thứ nhất tập I. Do đó, nhiều người không chấp nhận quy luật này và có bài báo đăng rằng giá cả tăng 10 lần thì tiền tăng 10 lần. Các nhà quản lý tiền tệ đã thực hiện điều này và phát hành tiền với tốc độ lớn, và kết quả là tiền giấy tăng 10 lần thì giá cả tăng 40 lần. Vào năm 1989, khi chúng ta giảm lạm phát xuống mức hai con số, lạm phát phi mã kết thúc. Trong giai đoạn từ 1991 đến 1993, tốc độ phát hành tiền từ +75,6% giảm xuống +31,5%, kéo lạm phát giảm dần, lần lượt là 64,6% vào năm 1991, 17,36% vào năm 1992 và 5,2% vào năm 1993. Điều này chứng tỏ rằng lạm phát hai con số có thể kiểm soát được và sẽ giảm dần nếu quản lý tiền tệ cẩn thận. Trung Quốc cung cấp một ví dụ rất hay, với mức lạm phát bình quân là 11,63%, họ đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế hai con số, tới 21,29%.

Thiểu phát đáng sợ hơn nhiều?
Thiểu phát đáng sợ hơn nhiều?

Thiểu phát có tác động trực tiếp đến kinh tế và chỉ cần đạt đến mức nguy hiểm là -25% đến -30% thì gây ra khủng hoảng kinh tế, tác động gấp bội so với lạm phát. Sự vỡ nợ của hàng loạt doanh nghiệp do giá cả giảm xuống dưới giá thành gây lỗ là một biểu hiện rõ ràng. Trong thế kỷ XX, thế giới đã chứng kiến các cuộc khủng hoảng kinh tế theo chu kỳ vào các năm 1907, 1919 – 1921 và 1929 – 1933. Vào năm 1930 tại Mỹ, khi khối tiền tệ M1 giảm từ 28 tỷ USD xuống còn 24,8 tỷ (giảm 12%), cuộc khủng hoảng ngân hàng bắt đầu, trong khi khủng hoảng kinh tế đã diễn ra từ năm 1929. Điều này gây ra sự vỡ nợ của 1/3 số ngân hàng tại Mỹ. Ngân hàng Trung ương Mỹ không có bất kỳ hành động cứu vãn nền kinh tế và các ngân hàng nữa. Đơn giản là vì họ đã không điều hành tiền tệ theo quy luật lưu thông tiền tệ, nghĩa là khi hàng hóa dư thừa đến mức hàng tồn kho không bán được, họ lại mất kiểm soát về tiền tệ do nhiều ngân hàng phá sản.

Kết luận

Chúng ta cần hiểu rõ và quản lý tốt cả hai tình huống này để đảm bảo sự ổn định và phát triển của nền kinh tế. Sự tận tâm và chính trực trong việc quản lý tiền tệ, cũng như việc kiểm soát chặt chẽ tình trạng lạm phát và thiểu phát, có thể giúp chúng ta vượt qua những thách thức kinh tế một cách thông thái và bảo vệ tương lai của chúng ta.